Translation meaning & definition of the word "screwball" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóng ném" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Screwball
[Bóng ném]/skrubɔl/
noun
1. A whimsically eccentric person
- synonym:
- crackpot ,
- crank ,
- nut ,
- nut case ,
- fruitcake ,
- screwball
1. Một người lập dị hay thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- crackpot ,
- quây ,
- hạt ,
- trường hợp hạt ,
- bánh trái cây ,
- bóng chày
2. A pitch with reverse spin that curves toward the side of the plate from which it was thrown
- synonym:
- screwball
2. Một cao độ với spin ngược cong về phía bên của tấm mà nó được ném
- từ đồng nghĩa:
- bóng chày
adjective
1. Foolish
- Totally unsound
- "A crazy scheme"
- "Half-baked ideas"
- "A screwball proposal without a prayer of working"
- synonym:
- crazy ,
- half-baked ,
- screwball ,
- softheaded
1. Dại dột
- Hoàn toàn không có căn cứ
- "Một kế hoạch điên rồ"
- "Ý tưởng nửa nướng"
- "Một đề nghị bóng chày mà không cầu nguyện làm việc"
- từ đồng nghĩa:
- điên ,
- nướng nửa ,
- bóng chày ,
- mềm mại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English