Translation meaning & definition of the word "scratchy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scratchy
[Cào]/skræʧi/
adjective
1. Causing abrasion
- synonym:
- abrasive ,
- scratchy
1. Gây mài mòn
- từ đồng nghĩa:
- mài mòn ,
- cào
2. Easily irritated or annoyed
- "An incorrigibly fractious young man"
- "Not the least nettlesome of his countrymen"
- synonym:
- cranky ,
- fractious ,
- irritable ,
- nettlesome ,
- peevish ,
- peckish ,
- pettish ,
- petulant ,
- scratchy ,
- testy ,
- tetchy ,
- techy
2. Dễ bị kích thích hoặc khó chịu
- "Một thanh niên khó tính"
- "Không phải là nettlesome ít nhất của người đồng hương của mình"
- từ đồng nghĩa:
- cáu kỉnh ,
- gãy xương ,
- nettlesome ,
- peevish ,
- mổ ,
- nuông chiều ,
- nóng nảy ,
- cào ,
- thử nghiệm ,
- mệt mỏi ,
- kỹ thuật
3. Lacking consistency
- "The golfer hit the ball well but his putting was spotty"
- synonym:
- spotty ,
- uneven ,
- scratchy
3. Thiếu tính nhất quán
- "Golfer đánh bóng tốt nhưng cách đặt của anh ta là không rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- đốm ,
- không đồng đều ,
- cào
4. Unpleasantly harsh or grating in sound
- "A gravelly voice"
- synonym:
- grating ,
- gravelly ,
- rasping ,
- raspy ,
- rough ,
- scratchy
4. Khó chịu khắc nghiệt hoặc nghiền trong âm thanh
- "Một giọng nói sỏi"
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- sỏi ,
- rasping ,
- raspy ,
- thô ,
- cào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English