Translation meaning & definition of the word "scratch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cào" sang tiếng Việt
Scratch
[Cào]noun
1. An abraded area where the skin is torn or worn off
- synonym:
- abrasion ,
- scratch ,
- scrape ,
- excoriation
1. Một khu vực bị mài mòn nơi da bị rách hoặc mòn
- từ đồng nghĩa:
- mài mòn ,
- gãi ,
- cạo ,
- kích thích
2. A depression scratched or carved into a surface
- synonym:
- incision ,
- scratch ,
- prick ,
- slit ,
- dent
2. Một trầm cảm bị trầy xước hoặc khắc vào một bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- vết mổ ,
- gãi ,
- chích ,
- khe ,
- nha
3. Informal terms for money
- synonym:
- boodle ,
- bread ,
- cabbage ,
- clams ,
- dinero ,
- dough ,
- gelt ,
- kale ,
- lettuce ,
- lolly ,
- lucre ,
- loot ,
- moolah ,
- pelf ,
- scratch ,
- shekels ,
- simoleons ,
- sugar ,
- wampum
3. Điều khoản không chính thức cho tiền
- từ đồng nghĩa:
- boodle ,
- bánh mì ,
- bắp cải ,
- ngao ,
- dinero ,
- bột ,
- cảm thấy ,
- cải xoăn ,
- rau diếp ,
- lolly ,
- sáng suốt ,
- cướp bóc ,
- moolah ,
- tự lo ,
- gãi ,
- shekels ,
- simoleon ,
- đường ,
- wampum
4. A competitor who has withdrawn from competition
- synonym:
- scratch
4. Một đối thủ cạnh tranh đã rút khỏi cạnh tranh
- từ đồng nghĩa:
- gãi
5. A line indicating the location of the start of a race or a game
- synonym:
- start ,
- starting line ,
- scratch ,
- scratch line
5. Một dòng chỉ ra vị trí bắt đầu của một cuộc đua hoặc một trò chơi
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- dòng bắt đầu ,
- gãi ,
- đường cào
6. Dry mash for poultry
- synonym:
- chicken feed ,
- scratch
6. Nghiền khô cho gia cầm
- từ đồng nghĩa:
- thức ăn cho gà ,
- gãi
7. A harsh noise made by scraping
- "The scrape of violin bows distracted her"
- synonym:
- scrape ,
- scraping ,
- scratch ,
- scratching
7. Một tiếng ồn khắc nghiệt được tạo ra bằng cách cạo
- "Vết cung vĩ cầm làm cô mất tập trung"
- từ đồng nghĩa:
- cạo ,
- gãi
8. Poor handwriting
- synonym:
- scribble ,
- scratch ,
- scrawl ,
- cacography
8. Chữ viết tay kém
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- gãi ,
- ca
9. (golf) a handicap of zero strokes
- "A golfer who plays at scratch should be able to achieve par on a course"
- synonym:
- scratch
9. (golf) một điểm chấp của đột quỵ không
- "Một tay golf chơi ở đầu sẽ có thể đạt được mệnh giá trong một khóa học"
- từ đồng nghĩa:
- gãi
10. An indication of damage
- synonym:
- scratch ,
- scrape ,
- scar ,
- mark
10. Một dấu hiệu của thiệt hại
- từ đồng nghĩa:
- gãi ,
- cạo ,
- sẹo ,
- đánh dấu
verb
1. Cause friction
- "My sweater scratches"
- synonym:
- rub ,
- fray ,
- fret ,
- chafe ,
- scratch
1. Gây ra ma sát
- "Vết trầy xước áo len của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chà ,
- sờn ,
- băn khoăn ,
- an toàn ,
- gãi
2. Cut the surface of
- Wear away the surface of
- synonym:
- scratch ,
- scrape ,
- scratch up
2. Cắt bề mặt của
- Làm mòn bề mặt của
- từ đồng nghĩa:
- gãi ,
- cạo ,
- gãi lên
3. Scrape or rub as if to relieve itching
- "Don't scratch your insect bites!"
- synonym:
- rub ,
- scratch ,
- itch
3. Cạo hoặc chà như thể để giảm ngứa
- "Đừng gãi côn trùng cắn của bạn!"
- từ đồng nghĩa:
- chà ,
- gãi ,
- ngứa
4. Postpone indefinitely or annul something that was scheduled
- "Call off the engagement"
- "Cancel the dinner party"
- "We had to scrub our vacation plans"
- "Scratch that meeting--the chair is ill"
- synonym:
- cancel ,
- call off ,
- scratch ,
- scrub
4. Hoãn vô thời hạn hoặc hủy bỏ một cái gì đó đã được lên lịch
- "Kêu gọi đính hôn"
- "Hủy bữa tiệc tối"
- "Chúng tôi đã phải thực hiện kế hoạch kỳ nghỉ của chúng tôi"
- "Cào cuộc họp đó - ghế bị bệnh"
- từ đồng nghĩa:
- hủy bỏ ,
- gọi tắt ,
- gãi ,
- chà
5. Remove by erasing or crossing out or as if by drawing a line
- "Please strike this remark from the record"
- "Scratch that remark"
- synonym:
- strike ,
- scratch ,
- expunge ,
- excise
5. Xóa bằng cách xóa hoặc gạch bỏ hoặc như thể bằng cách vẽ một đường
- "Xin vui lòng nhận xét này từ hồ sơ"
- "Cào nhận xét đó"
- từ đồng nghĩa:
- đình công ,
- gãi ,
- hết hạn ,
- tiêu thụ đặc biệt
6. Gather (money or other resources) together over time
- "She had scraped together enough money for college"
- "They scratched a meager living"
- synonym:
- scrape ,
- scrape up ,
- scratch ,
- come up
6. Thu thập (tiền hoặc các tài nguyên khác) cùng nhau theo thời gian
- "Cô ấy đã cùng nhau kiếm đủ tiền để học đại học"
- "Họ cào cấu một cuộc sống ít ỏi"
- từ đồng nghĩa:
- cạo ,
- cạo lên ,
- gãi ,
- đi lên
7. Carve, cut, or etch into a material or surface
- "Engrave a pen"
- "Engraved the trophy cupt with the winner's"
- "The lovers scratched their names into the bark of the tree"
- synonym:
- scratch ,
- engrave ,
- grave ,
- inscribe
7. Khắc, cắt hoặc khắc thành vật liệu hoặc bề mặt
- "Đào bút"
- "Khắc chiếc cúp cupt với người chiến thắng"
- "Những người yêu nhau cào tên họ vào vỏ cây"
- từ đồng nghĩa:
- gãi ,
- khắc ,
- mộ ,
- ghi