Translation meaning & definition of the word "scramble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xáo trộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scramble
[Tranh giành]/skræmbəl/
noun
1. An unceremonious and disorganized struggle
- synonym:
- scramble ,
- scuffle
1. Một cuộc đấu tranh không có tổ chức và vô tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- xô xát
2. Rushing about hastily in an undignified way
- synonym:
- scamper ,
- scramble ,
- scurry
2. Vội vã về một cách vội vàng theo cách không được đánh giá cao
- từ đồng nghĩa:
- kẻ lừa đảo ,
- tranh giành ,
- bàn tán
verb
1. To move hurriedly
- "The friend scrambled after them"
- synonym:
- scramble
1. Di chuyển vội vàng
- "Người bạn tranh giành sau họ"
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành
2. Climb awkwardly, as if by scrambling
- synonym:
- clamber ,
- scramble ,
- shin ,
- shinny ,
- skin ,
- struggle ,
- sputter
2. Trèo lên một cách vụng về, như thể bằng cách tranh giành
- từ đồng nghĩa:
- clamber ,
- tranh giành ,
- ống chân ,
- shinny ,
- da ,
- đấu tranh ,
- phún xạ
3. Bring into random order
- synonym:
- scramble ,
- jumble ,
- throw together
3. Đưa vào thứ tự ngẫu nhiên
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- lộn xộn ,
- ném nhau
4. Stir vigorously
- "Beat the egg whites"
- "Beat the cream"
- synonym:
- beat ,
- scramble
4. Khuấy mạnh
- "Đánh lòng trắng trứng"
- "Đánh kem"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- tranh giành
5. Make unintelligible
- "Scramble the message so that nobody can understand it"
- synonym:
- scramble
5. Làm cho không thể hiểu được
- "Xáo trộn tin nhắn để không ai có thể hiểu nó"
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English