Translation meaning & definition of the word "scrabble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "scrabble" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scrabble
[Scrabble]/skræbəl/
noun
1. An aimless drawing
- synonym:
- scribble ,
- scrabble ,
- doodle
1. Một bản vẽ vô mục đích
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- scrabble ,
- hình tượng trưng
2. A board game in which words are formed from letters in patterns similar to a crossword puzzle
- Each letter has a value and those values are used to score the game
- synonym:
- Scrabble
2. Một trò chơi cờ trong đó các từ được hình thành từ các chữ cái trong các mẫu tương tự như trò chơi ô chữ
- Mỗi chữ cái có một giá trị và những giá trị đó được sử dụng để ghi điểm trong trò chơi
- từ đồng nghĩa:
- Scrabble
verb
1. Feel searchingly
- "She groped for his keys in the dark"
- synonym:
- grope for ,
- scrabble
1. Cảm thấy tìm kiếm
- "Cô ấy mò mẫm lấy chìa khóa của anh ấy trong bóng tối"
- từ đồng nghĩa:
- mò mẫm cho ,
- scrabble
2. Write down quickly without much attention to detail
- synonym:
- scribble ,
- scrabble
2. Viết ra một cách nhanh chóng mà không chú ý nhiều đến chi tiết
- từ đồng nghĩa:
- viết nguệch ngoạc ,
- scrabble
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English