Translation meaning & definition of the word "scout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng đạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scout
[Hướng đạo sinh]/skaʊt/
noun
1. A person employed to keep watch for some anticipated event
- synonym:
- lookout ,
- lookout man ,
- sentinel ,
- sentry ,
- watch ,
- spotter ,
- scout ,
- picket
1. Một người làm việc để theo dõi một số sự kiện dự đoán
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- người đàn ông trông coi ,
- canh gác ,
- lính canh ,
- đồng hồ ,
- người chỉ điểm ,
- trinh sát ,
- chọn
2. A boy scout or girl scout
- synonym:
- Scout
2. Hướng đạo sinh hoặc hướng đạo nữ
- từ đồng nghĩa:
- Hướng đạo sinh
3. Someone employed to discover and recruit talented persons (especially in the worlds of entertainment or sports)
- synonym:
- scout ,
- talent scout
3. Ai đó làm việc để khám phá và tuyển dụng những người tài năng (đặc biệt là trong thế giới giải trí hoặc thể thao)
- từ đồng nghĩa:
- trinh sát ,
- trinh sát tài năng
4. Someone who can find paths through unexplored territory
- synonym:
- scout ,
- pathfinder ,
- guide
4. Ai đó có thể tìm đường đi qua lãnh thổ chưa được khám phá
- từ đồng nghĩa:
- trinh sát ,
- con đường ,
- hướng dẫn
verb
1. Explore, often with the goal of finding something or somebody
- synonym:
- scout ,
- reconnoiter ,
- reconnoitre
1. Khám phá, thường với mục tiêu tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó
- từ đồng nghĩa:
- trinh sát ,
- người hòa giải ,
- điều chỉnh lại
Examples of using
The captain decided to send out a scout.
Thuyền trưởng quyết định cử một trinh sát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English