Translation meaning & definition of the word "scourge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tai họa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scourge
[Tai họa]/skərʤ/
noun
1. A whip used to inflict punishment (often used for pedantic humor)
- synonym:
- scourge ,
- flagellum
1. Một cây roi được sử dụng để gây ra hình phạt (thường được sử dụng cho sự hài hước của người phạm tội)
- từ đồng nghĩa:
- tai họa ,
- lá cờ
2. Something causing misery or death
- "The bane of my life"
- synonym:
- bane ,
- curse ,
- scourge ,
- nemesis
2. Một cái gì đó gây ra đau khổ hoặc cái chết
- "Mệnh lệnh của cuộc đời tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bane ,
- lời nguyền ,
- tai họa ,
- kẻ thù
3. A person who inspires fear or dread
- "He was the terror of the neighborhood"
- synonym:
- terror ,
- scourge ,
- threat
3. Một người truyền cảm hứng sợ hãi hoặc sợ hãi
- "Anh ta là nỗi kinh hoàng của khu phố"
- từ đồng nghĩa:
- khủng bố ,
- tai họa ,
- mối đe dọa
verb
1. Punish severely
- Excoriate
- synonym:
- scourge
1. Trừng phạt nghiêm khắc
- Xuất huyết
- từ đồng nghĩa:
- tai họa
2. Whip
- "The religious fanatics flagellated themselves"
- synonym:
- flagellate ,
- scourge
2. Roi da
- "Những kẻ cuồng tín tôn giáo tự đánh dấu mình"
- từ đồng nghĩa:
- lá cờ ,
- tai họa
3. Cause extensive destruction or ruin utterly
- "The enemy lay waste to the countryside after the invasion"
- synonym:
- lay waste to ,
- waste ,
- devastate ,
- desolate ,
- ravage ,
- scourge
3. Gây ra sự hủy diệt hoặc hủy hoại hoàn toàn
- "Kẻ thù đặt chất thải về nông thôn sau cuộc xâm lược"
- từ đồng nghĩa:
- đặt chất thải vào ,
- chất thải ,
- tàn phá ,
- hoang vắng ,
- tai họa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English