Translation meaning & definition of the word "scour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scour
[Quét]/skaʊər/
noun
1. A place that is scoured (especially by running water)
- synonym:
- scour
1. Một nơi bị cọ rửa (đặc biệt là nước chảy)
- từ đồng nghĩa:
- tai họa
verb
1. Examine minutely
- "The police scoured the country for the fugitive"
- synonym:
- scour
1. Kiểm tra tinh tế
- "Cảnh sát đã lùng sục khắp đất nước vì kẻ chạy trốn"
- từ đồng nghĩa:
- tai họa
2. Clean with hard rubbing
- "She scrubbed his back"
- synonym:
- scrub ,
- scour
2. Sạch sẽ với chà xát cứng
- "Cô ấy chà lưng anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chà ,
- tai họa
3. Rub hard or scrub
- "Scour the counter tops"
- synonym:
- scour ,
- abrade
3. Chà xát cứng hoặc chà
- "Lùng sục ngọn quầy"
- từ đồng nghĩa:
- tai họa ,
- abrade
4. Rinse, clean, or empty with a liquid
- "Flush the wound with antibiotics"
- "Purge the old gas tank"
- synonym:
- flush ,
- scour ,
- purge
4. Rửa sạch, hoặc rỗng bằng chất lỏng
- "Xả vết thương bằng kháng sinh"
- "Thanh lọc bình xăng cũ"
- từ đồng nghĩa:
- xả nước ,
- tai họa ,
- thanh trừng
Examples of using
- Go to work, scour the shit. - Screw you!
- Đi làm, lùng sục cứt. - Bắt vít bạn!
How will I scour with a fork?
Làm thế nào tôi sẽ lùng sục với một ngã ba?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English