Translation meaning & definition of the word "scorpion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "corpion" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scorpion
[Bọ Cạp]/skɔrpiən/
noun
1. (astrology) a person who is born while the sun is in scorpio
- synonym:
- Scorpio ,
- Scorpion
1. (chiêm tinh) một người được sinh ra trong khi mặt trời ở scorpio
- từ đồng nghĩa:
- Bọ Cạp
2. The eighth sign of the zodiac
- The sun is in this sign from about october 23 to november 21
- synonym:
- Scorpio ,
- Scorpio the Scorpion ,
- Scorpion
2. Dấu hiệu thứ tám của cung hoàng đạo
- Mặt trời ở trong dấu hiệu này từ khoảng ngày 23 tháng 10 đến ngày 21 tháng 11
- từ đồng nghĩa:
- Bọ Cạp ,
- Bọ Cạp Bọ Cạp
3. Arachnid of warm dry regions having a long segmented tail ending in a venomous stinger
- synonym:
- scorpion
3. Arachnid của vùng khô ấm có đuôi dài phân đoạn kết thúc trong một stinger nọc độc
- từ đồng nghĩa:
- bọ cạp
Examples of using
I would scream very loudly if I saw a scorpion in my room.
Tôi sẽ hét rất to nếu nhìn thấy một con bọ cạp trong phòng của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English