Translation meaning & definition of the word "scorching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khiêu đốt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scorching
[Thiêu đốt]/skɔrʧɪŋ/
adjective
1. Hot and dry enough to burn or parch a surface
- "Scorching heat"
- synonym:
- scorching
1. Đủ nóng và khô để đốt cháy hoặc làm khô bề mặt
- "Nóng thiêu đốt"
- từ đồng nghĩa:
- thiêu đốt
adverb
1. Capable of causing burns
- "It was scorching hot"
- synonym:
- scorching
1. Có khả năng gây bỏng
- "Nó nóng bỏng"
- từ đồng nghĩa:
- thiêu đốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English