Translation meaning & definition of the word "scooter" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "xe tay ga" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scooter
[Xe tay ga]/skutər/
noun
1. A motorboat resembling a motor scooter
- synonym:
- water scooter ,
- sea scooter ,
- scooter
1. Một chiếc thuyền máy giống như một chiếc xe máy
- từ đồng nghĩa:
- xe tay ga nước ,
- xe tay ga biển ,
- xe tay ga
2. Child's two-wheeled vehicle operated by foot
- synonym:
- scooter
2. Xe hai bánh của trẻ em hoạt động bằng chân
- từ đồng nghĩa:
- xe tay ga
3. A wheeled vehicle with small wheels and a low-powered gasoline engine geared to the rear wheel
- synonym:
- motor scooter ,
- scooter
3. Một chiếc xe có bánh xe với bánh xe nhỏ và động cơ xăng công suất thấp hướng đến bánh sau
- từ đồng nghĩa:
- xe tay ga
4. A sailing vessel with runners and a cross-shaped frame
- Suitable for traveling over ice
- synonym:
- iceboat ,
- ice yacht ,
- scooter
4. Một chiếc thuyền buồm với người chạy và khung hình chữ thập
- Thích hợp để đi du lịch trên băng
- từ đồng nghĩa:
- thuyền băng ,
- du thuyền băng ,
- xe tay ga
5. Large black diving duck of northern parts of the northern hemisphere
- synonym:
- scoter ,
- scooter
5. Vịt lặn lớn màu đen của các phần phía bắc của bán cầu bắc
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- xe tay ga
Examples of using
I have a scooter.
Tôi có một chiếc xe tay ga.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English