Translation meaning & definition of the word "scoot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xe tay ga" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scoot
[Xe tay ga]/skut/
verb
1. Run or move very quickly or hastily
- "She dashed into the yard"
- synonym:
- dart ,
- dash ,
- scoot ,
- scud ,
- flash ,
- shoot
1. Chạy hoặc di chuyển rất nhanh hoặc vội vàng
- "Cô lao vào sân"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu ,
- dấu gạch ngang ,
- xe tay ga ,
- lừa đảo ,
- đèn flash ,
- bắn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English