Translation meaning & definition of the word "scoop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "scoop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scoop
[Scoop]/skup/
noun
1. The quantity a scoop will hold
- synonym:
- scoop ,
- scoopful
1. Số lượng một muỗng sẽ giữ
- từ đồng nghĩa:
- muỗng ,
- tin sốt dẻo
2. A hollow concave shape made by removing something
- synonym:
- scoop ,
2. Một hình dạng lõm rỗng được thực hiện bằng cách loại bỏ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- muỗng ,
- túi
3. A news report that is reported first by one news organization
- "He got a scoop on the bribery of city officials"
- synonym:
- exclusive ,
- scoop
3. Một báo cáo tin tức được báo cáo đầu tiên bởi một tổ chức tin tức
- "Anh ta có một tin sốt dẻo về hối lộ của các quan chức thành phố"
- từ đồng nghĩa:
- độc quyền ,
- muỗng
4. Street names for gamma hydroxybutyrate
- synonym:
- soap ,
- scoop ,
- max ,
- liquid ecstasy ,
- grievous bodily harm ,
- goop ,
- Georgia home boy ,
- easy lay
4. Tên đường phố cho gamma hydroxybutyrate
- từ đồng nghĩa:
- xà phòng ,
- muỗng ,
- tối đa ,
- thuốc lắc lỏng ,
- tổn hại cơ thể đau buồn ,
- con dê ,
- Cậu bé nhà Georgia ,
- dễ dàng đặt
5. The shovel or bucket of a dredge or backhoe
- synonym:
- scoop ,
- scoop shovel
5. Xẻng hoặc xô của nạo vét hoặc backhoe
- từ đồng nghĩa:
- muỗng ,
- xẻng
6. A large ladle
- "He used a scoop to serve the ice cream"
- synonym:
- scoop
6. Một cái muôi lớn
- "Anh ấy đã sử dụng một muỗng để phục vụ kem"
- từ đồng nghĩa:
- muỗng
verb
1. Take out or up with or as if with a scoop
- "Scoop the sugar out of the container"
- synonym:
- scoop ,
- scoop out ,
- lift out ,
- scoop up ,
- take up
1. Lấy ra hoặc lên với hoặc như với một muỗng
- "Muỗng đường ra khỏi thùng chứa"
- từ đồng nghĩa:
- muỗng ,
- hất ra ,
- nâng lên ,
- múc lên ,
- đưa lên
2. Get the better of
- "The goal was to best the competition"
- synonym:
- outdo ,
- outflank ,
- trump ,
- best ,
- scoop
2. Có được tốt hơn của
- "Mục tiêu là tốt nhất cho cuộc thi"
- từ đồng nghĩa:
- làm việc ,
- vượt trội ,
- át chủ bài ,
- tốt nhất ,
- muỗng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English