Translation meaning & definition of the word "scold" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scold
[Gục]/skoʊld/
noun
1. Someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
- synonym:
- scold ,
- scolder ,
- nag ,
- nagger ,
- common scold
1. Ai đó (đặc biệt là phụ nữ) làm phiền mọi người bằng cách liên tục tìm thấy lỗi
- từ đồng nghĩa:
- mắng ,
- lừa đảo ,
- cằn nhằn ,
- nagger ,
- mắng thông thường
verb
1. Censure severely or angrily
- "The mother scolded the child for entering a stranger's car"
- "The deputy ragged the prime minister"
- "The customer dressed down the waiter for bringing cold soup"
- synonym:
- call on the carpet ,
- take to task ,
- rebuke ,
- rag ,
- trounce ,
- reproof ,
- lecture ,
- reprimand ,
- jaw ,
- dress down ,
- call down ,
- scold ,
- chide ,
- berate ,
- bawl out ,
- remonstrate ,
- chew out ,
- chew up ,
- have words ,
- lambaste ,
- lambast
1. Kiểm duyệt nghiêm trọng hoặc giận dữ
- "Người mẹ mắng đứa trẻ vì đã vào xe của người lạ"
- "Phó đã rách rưới thủ tướng"
- "Khách hàng mặc quần áo cho người phục vụ để mang súp lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- gọi trên thảm ,
- nhận nhiệm vụ ,
- quở trách ,
- giẻ rách ,
- trounce ,
- trách móc ,
- bài giảng ,
- khiển trách ,
- hàm ,
- ăn mặc xuống ,
- gọi xuống ,
- mắng ,
- chide ,
- berate ,
- ra ngoài ,
- kết hợp lại ,
- nhai ra ,
- nhai ,
- có lời ,
- thịt cừu
2. Show one's unhappiness or critical attitude
- "He scolded about anything that he thought was wrong"
- "We grumbled about the increased work load"
- synonym:
- grouch ,
- grumble ,
- scold
2. Thể hiện sự bất hạnh hoặc thái độ phê phán
- "Anh mắng về bất cứ điều gì anh nghĩ là sai"
- "Chúng tôi càu nhàu về khối lượng công việc tăng lên"
- từ đồng nghĩa:
- nhóm ,
- càu nhàu ,
- mắng
Examples of using
Don't scold her. She's too young to understand.
Đừng mắng cô ấy. Cô ấy còn quá trẻ để hiểu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English