Translation meaning & definition of the word "scintilla" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "scintilla" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scintilla
[Scintilla]/sɪntɪlə/
noun
1. A tiny or scarcely detectable amount
- synonym:
- shred ,
- scintilla ,
- whit ,
- iota ,
- tittle ,
- smidgen ,
- smidgeon ,
- smidgin ,
- smidge
1. Một lượng nhỏ hoặc hiếm khi phát hiện được
- từ đồng nghĩa:
- cắt vụn ,
- scintilla ,
- trắng ,
- iota ,
- tittle ,
- smidgen ,
- smidgeon ,
- smidgin ,
- nụ cười
2. A sparkling glittering particle
- synonym:
- scintilla
2. Một hạt lấp lánh lấp lánh
- từ đồng nghĩa:
- scintilla
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English