Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "schooling" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đi học" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Schooling

[Đi học]
/skulɪŋ/

noun

1. The act of teaching at school

    synonym:
  • schooling

1. Hành động giảng dạy ở trường

    từ đồng nghĩa:
  • đi học

2. The process of being formally educated at a school

  • "What will you do when you finish school?"
    synonym:
  • school
  • ,
  • schooling

2. Quá trình được giáo dục chính thức tại một trường học

  • "Bạn sẽ làm gì khi học xong?"
    từ đồng nghĩa:
  • trường học
  • ,
  • đi học

3. The training of an animal (especially the training of a horse for dressage)

    synonym:
  • schooling

3. Huấn luyện một con vật (đặc biệt là huấn luyện ngựa để mặc quần áo)

    từ đồng nghĩa:
  • đi học

Examples of using

I have never let my schooling interfere with my education.
Tôi chưa bao giờ để việc học của mình can thiệp vào việc học của tôi.