Translation meaning & definition of the word "schoolhouse" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trường học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Schoolhouse
[Nhà trường]/skulhaʊs/
noun
1. A building where young people receive education
- "The school was built in 1932"
- "He walked to school every morning"
- synonym:
- school ,
- schoolhouse
1. Một tòa nhà nơi những người trẻ tuổi được giáo dục
- "Trường được xây dựng vào năm 1932"
- "Anh ấy đi bộ đến trường mỗi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- trường học ,
- nhà trường
Examples of using
The schoolhouse was burnt to ashes.
Ngôi trường bị cháy thành tro.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English