Translation meaning & definition of the word "scholastic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "scholastic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scholastic
[Scholastic]/skəlæstɪk/
noun
1. A person who pays more attention to formal rules and book learning than they merit
- synonym:
- pedant ,
- bookworm ,
- scholastic
1. Một người chú ý nhiều hơn đến các quy tắc chính thức và học sách hơn họ xứng đáng
- từ đồng nghĩa:
- giáo viên ,
- mọt sách ,
- học giả
2. A scholastic philosopher or theologian
- synonym:
- Scholastic
2. Một triết gia hay nhà thần học
- từ đồng nghĩa:
- Scholastic
adjective
1. Of or relating to schools
- "Scholastic year"
- synonym:
- scholastic
1. Hoặc liên quan đến các trường học
- "Năm học"
- từ đồng nghĩa:
- học giả
2. Of or relating to the philosophical doctrine of scholasticism
- "Scholastic philosophy"
- synonym:
- scholastic
2. Của hoặc liên quan đến học thuyết triết học của chủ nghĩa kinh viện
- "Triết học scholastic"
- từ đồng nghĩa:
- học giả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English