Translation meaning & definition of the word "schema" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lược đồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Schema
[Lược đồ]/skimə/
noun
1. An internal representation of the world
- An organization of concepts and actions that can be revised by new information about the world
- synonym:
- schema ,
- scheme
1. Một đại diện nội bộ của thế giới
- Một tổ chức các khái niệm và hành động có thể được sửa đổi bởi thông tin mới về thế giới
- từ đồng nghĩa:
- lược đồ ,
- đề án
2. A schematic or preliminary plan
- synonym:
- outline ,
- schema ,
- scheme
2. Một kế hoạch sơ đồ hoặc sơ bộ
- từ đồng nghĩa:
- phác thảo ,
- lược đồ ,
- đề án
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English