Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "scent" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mùi hương" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Scent

[Mùi hương]
/sɛnt/

noun

1. A distinctive odor that is pleasant

    synonym:
  • aroma
  • ,
  • fragrance
  • ,
  • perfume
  • ,
  • scent

1. Một mùi đặc biệt dễ chịu

    từ đồng nghĩa:
  • mùi thơm
  • ,
  • hương thơm
  • ,
  • nước hoa
  • ,
  • mùi hương

2. An odor left in passing by which a person or animal can be traced

    synonym:
  • scent

2. Một mùi còn lại khi đi qua mà một người hoặc động vật có thể được truy tìm

    từ đồng nghĩa:
  • mùi hương

3. Any property detected by the olfactory system

    synonym:
  • olfactory property
  • ,
  • smell
  • ,
  • aroma
  • ,
  • odor
  • ,
  • odour
  • ,
  • scent

3. Bất kỳ tài sản nào được phát hiện bởi hệ thống khứu giác

    từ đồng nghĩa:
  • tài sản khứu giác
  • ,
  • mùi
  • ,
  • mùi thơm
  • ,
  • mùi hương

verb

1. Cause to smell or be smelly

    synonym:
  • odorize
  • ,
  • odourise
  • ,
  • scent

1. Gây mùi hoặc có mùi

    từ đồng nghĩa:
  • mùi
  • ,
  • mùi hôi
  • ,
  • mùi hương

2. Catch the scent of

  • Get wind of
  • "The dog nosed out the drugs"
    synonym:
  • scent
  • ,
  • nose
  • ,
  • wind

2. Bắt mùi hương của

  • Đón gió
  • "Con chó mũi thuốc"
    từ đồng nghĩa:
  • mùi hương
  • ,
  • mũi
  • ,
  • gió

3. Apply perfume to

  • "She perfumes herself every day"
    synonym:
  • perfume
  • ,
  • scent

3. Áp dụng cho nước hoa

  • "Cô ấy tự làm nước hoa mỗi ngày"
    từ đồng nghĩa:
  • nước hoa
  • ,
  • mùi hương

Examples of using

The room was pervaded with the scent of perfume.
Căn phòng tràn ngập mùi hương của nước hoa.
There was a fine scent in the room.
Có một mùi hương tốt trong phòng.
The dog has a keen scent.
Con chó có một mùi hương sắc sảo.