Translation meaning & definition of the word "scattering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân tán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scattering
[Tán]/skætərɪŋ/
noun
1. A small number (of something) dispersed haphazardly
- "The first scatterings of green"
- "A sprinkling of grey at his temples"
- synonym:
- scattering ,
- sprinkling
1. Một số lượng nhỏ (của một cái gì đó) phân tán một cách ngớ ngẩn
- "Sự phân tán đầu tiên của màu xanh lá cây"
- "Một rắc màu xám ở thái dương của mình"
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc
2. The physical process in which particles are deflected haphazardly as a result of collisions
- synonym:
- scattering
2. Quá trình vật lý trong đó các hạt bị lệch một cách ngớ ngẩn do va chạm
- từ đồng nghĩa:
- phân tán
3. A light shower that falls in some locations and not others nearby
- synonym:
- scattering ,
- sprinkle ,
- sprinkling
3. Một vòi hoa sen nhẹ rơi ở một số địa điểm và không phải những nơi khác gần đó
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc
4. Spreading widely or driving off
- synonym:
- dispersion ,
- scattering
4. Lan rộng hoặc lái xe đi
- từ đồng nghĩa:
- phân tán
5. The act of scattering
- synonym:
- scatter ,
- scattering ,
- strewing
5. Hành động phân tán
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- ném đá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English