Translation meaning & definition of the word "scatter" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phân tán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scatter
[Phân tán]/skætər/
noun
1. A haphazard distribution in all directions
- synonym:
- scatter ,
- spread
1. Phân phối hỗn loạn theo mọi hướng
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- lây lan
2. The act of scattering
- synonym:
- scatter ,
- scattering ,
- strewing
2. Hành động phân tán
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- ném đá
verb
1. To cause to separate and go in different directions
- "She waved her hand and scattered the crowds"
- synonym:
- disperse ,
- dissipate ,
- dispel ,
- break up ,
- scatter
1. Để gây ra sự tách biệt và đi theo các hướng khác nhau
- "Cô ấy vẫy tay và phân tán đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- tiêu tan ,
- xua tan ,
- chia tay ,
- phân tán
2. Move away from each other
- "The crowds dispersed"
- "The children scattered in all directions when the teacher approached"
- synonym:
- disperse ,
- dissipate ,
- scatter ,
- spread out
2. Di chuyển xa nhau
- "Đám đông phân tán"
- "Những đứa trẻ phân tán theo mọi hướng khi giáo viên đến gần"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- tiêu tan ,
- phân tán ,
- trải ra
3. Distribute loosely
- "He scattered gun powder under the wagon"
- synonym:
- scatter ,
- sprinkle ,
- dot ,
- dust ,
- disperse
3. Phân phối lỏng lẻo
- "Anh ta rải bột súng dưới xe"
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc ,
- chấm ,
- bụi ,
- giải tán
4. Sow by scattering
- "Scatter seeds"
- synonym:
- scatter
4. Gieo bằng cách tán xạ
- "Hạt giống phân tán"
- từ đồng nghĩa:
- phân tán
5. Cause to separate
- "Break up kidney stones"
- "Disperse particles"
- synonym:
- break up ,
- disperse ,
- scatter
5. Nguyên nhân để tách
- "Phá sỏi thận"
- "Các hạt phân tán"
- từ đồng nghĩa:
- chia tay ,
- giải tán ,
- phân tán
6. Strew or distribute over an area
- "He spread fertilizer over the lawn"
- "Scatter cards across the table"
- synonym:
- spread ,
- scatter ,
- spread out
6. Ném hoặc phân phối trên một khu vực
- "Anh ấy rải phân bón trên bãi cỏ"
- "Thẻ phân tán trên bàn"
- từ đồng nghĩa:
- lây lan ,
- phân tán ,
- trải ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English