Translation meaning & definition of the word "scary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng sợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scary
[Đáng sợ]/skɛri/
adjective
1. Provoking fear terror
- "A scary movie"
- "The most terrible and shuddery...tales of murder and revenge"
- synonym:
- chilling ,
- scarey ,
- scary ,
- shivery ,
- shuddery
1. Kích động nỗi sợ hãi khủng bố
- "Một bộ phim đáng sợ"
- "Khủng khiếp và rùng mình nhất ... những câu chuyện giết người và trả thù"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- đáng sợ ,
- run rẩy ,
- rùng mình
Examples of using
That is too scary.
Điều đó quá đáng sợ.
This movie is really scary.
Bộ phim này thực sự đáng sợ.
Change is scary.
Thay đổi là đáng sợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English