Translation meaning & definition of the word "scarecrow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sẹo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scarecrow
[Bù nhìn]/skærkroʊ/
noun
1. An effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
- synonym:
- scarecrow ,
- straw man ,
- strawman ,
- bird-scarer ,
- scarer
1. Một hình nộm trong hình dạng của một người đàn ông để sợ chim ra khỏi hạt giống
- từ đồng nghĩa:
- bù nhìn ,
- người đàn ông rơm ,
- người rơm ,
- người sợ chim ,
- người sợ hãi
Examples of using
I cannot scare the birds away. I am not a scarecrow.
Tôi không thể sợ những con chim đi. Tôi không phải là một con bù nhìn.
Relax, it's just a scarecrow.
Hãy thư giãn, nó chỉ là một con bù nhìn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English