Translation meaning & definition of the word "scanty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cặn bã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scanty
[Scanty]/skænti/
noun
1. Short underpants for women or children (usually used in the plural)
- synonym:
- pantie ,
- panty ,
- scanty ,
- step-in
1. Quần lót ngắn cho phụ nữ hoặc trẻ em (thường được sử dụng ở số nhiều)
- từ đồng nghĩa:
- quần lót ,
- ít ỏi ,
- bước vào
adjective
1. Lacking in amplitude or quantity
- "A bare livelihood"
- "A scanty harvest"
- "A spare diet"
- synonym:
- bare(a) ,
- scanty ,
- spare
1. Thiếu biên độ hoặc số lượng
- "Sinh kế trần trụi"
- "Một vụ thu hoạch ít ỏi"
- "Một chế độ ăn kiêng dự phòng"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- ít ỏi ,
- dự phòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English