Translation meaning & definition of the word "scantily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cẩn thỉu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scantily
[Scantily]/skæntəli/
adverb
1. In a sparse or scanty way
- "A barely furnished room"
- synonym:
- scantily ,
- barely
1. Một cách thưa thớt hoặc ít ỏi
- "Một căn phòng hầu như không được trang bị"
- từ đồng nghĩa:
- ít ỏi ,
- hầu như không
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English