Translation meaning & definition of the word "scaling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân rộng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Scaling
[Thu nhỏ]/skelɪŋ/
noun
1. The act of arranging in a graduated series
- synonym:
- scaling ,
- grading
1. Hành động sắp xếp trong một loạt tốt nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- mở rộng quy mô ,
- chấm điểm
2. Act of measuring or arranging or adjusting according to a scale
- synonym:
- scaling
2. Hành động đo lường hoặc sắp xếp hoặc điều chỉnh theo thang đo
- từ đồng nghĩa:
- mở rộng quy mô
3. Ascent by or as if by a ladder
- synonym:
- scaling
3. Đi lên hoặc như thể bằng một cái thang
- từ đồng nghĩa:
- mở rộng quy mô
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English