Translation meaning & definition of the word "scale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quy mô" sang tiếng Việt
Scale
[Quy mô]noun
1. An ordered reference standard
- "Judging on a scale of 1 to 10"
- synonym:
- scale ,
- scale of measurement ,
- graduated table ,
- ordered series
1. Một tiêu chuẩn tham khảo theo thứ tự
- "Đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 10"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- quy mô đo lường ,
- bàn tốt nghiệp ,
- đặt hàng loạt
2. Relative magnitude
- "They entertained on a grand scale"
- synonym:
- scale
2. Cường độ tương đối
- "Họ giải trí trên quy mô lớn"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
3. The ratio between the size of something and a representation of it
- "The scale of the map"
- "The scale of the model"
- synonym:
- scale
3. Tỷ lệ giữa kích thước của một cái gì đó và một đại diện của nó
- "Quy mô của bản đồ"
- "Quy mô của mô hình"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
4. A specialized leaf or bract that protects a bud or catkin
- synonym:
- scale ,
- scale leaf
4. Một lá hoặc lá chuyên dụng bảo vệ một nụ hoặc da mèo
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- lá quy mô
5. A thin flake of dead epidermis shed from the surface of the skin
- synonym:
- scale ,
- scurf ,
- exfoliation
5. Một vảy mỏng của lớp biểu bì chết từ bề mặt da
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- lướt sóng ,
- tẩy da chết
6. (music) a series of notes differing in pitch according to a specific scheme (usually within an octave)
- synonym:
- scale ,
- musical scale
6. (âm nhạc) một loạt các nốt khác nhau theo cao độ theo một sơ đồ cụ thể (thường trong một quãng tám)
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- quy mô âm nhạc
7. A measuring instrument for weighing
- Shows amount of mass
- synonym:
- scale ,
- weighing machine
7. Dụng cụ đo để cân
- Cho thấy khối lượng
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- máy cân
8. An indicator having a graduated sequence of marks
- synonym:
- scale
8. Một chỉ số có một chuỗi các dấu hiệu tốt nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
9. A metal sheathing of uniform thickness (such as the shield attached to an artillery piece to protect the gunners)
- synonym:
- plate ,
- scale ,
- shell
9. Vỏ bọc kim loại có độ dày đồng đều (như tấm khiên gắn vào một khẩu pháo để bảo vệ các xạ thủ)
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- quy mô ,
- vỏ
10. A flattened rigid plate forming part of the body covering of many animals
- synonym:
- scale
10. Một tấm cứng phẳng tạo thành một phần của cơ thể bao phủ của nhiều động vật
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
verb
1. Measure by or as if by a scale
- "This bike scales only 25 pounds"
- synonym:
- scale
1. Đo bằng hoặc như thể theo thang đo
- "Chiếc xe đạp này chỉ có 25 pounds"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
2. Pattern, make, regulate, set, measure, or estimate according to some rate or standard
- synonym:
- scale
2. Mô hình, thực hiện, điều chỉnh, thiết lập, đo lường hoặc ước tính theo một số tỷ lệ hoặc tiêu chuẩn
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
3. Take by attacking with scaling ladders
- "The troops scaled the walls of the fort"
- synonym:
- scale
3. Thực hiện bằng cách tấn công với thang mở rộng
- "Quân đội mở rộng các bức tường của pháo đài"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
4. Reach the highest point of
- "We scaled the mont blanc"
- synonym:
- scale ,
- surmount
4. Đạt điểm cao nhất
- "Chúng tôi mở rộng quy mô mont blanc"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- vượt qua
5. Climb up by means of a ladder
- synonym:
- scale
5. Leo lên bằng thang
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
6. Remove the scales from
- "Scale fish"
- synonym:
- scale ,
- descale
6. Loại bỏ các vảy từ
- "Cá quy mô"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- xuống
7. Measure with or as if with scales
- "Scale the gold"
- synonym:
- scale
7. Đo bằng hoặc như thể với cân
- "Quy mô vàng"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô
8. Size or measure according to a scale
- "This model must be scaled down"
- synonym:
- scale
8. Kích thước hoặc số đo theo thang đo
- "Mô hình này phải được thu nhỏ lại"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô