Translation meaning & definition of the word "sawyer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sawyer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sawyer
[Sawyer]/sɔjər/
noun
1. One who is employed to saw wood
- synonym:
- sawyer
1. Một người làm việc để cưa gỗ
- từ đồng nghĩa:
- thợ cưa
2. Any of several beetles whose larvae bore holes in dead or dying trees especially conifers
- synonym:
- sawyer ,
- sawyer beetle
2. Bất kỳ con bọ cánh cứng nào có ấu trùng đều có lỗ trên cây chết hoặc sắp chết, đặc biệt là cây lá kim
- từ đồng nghĩa:
- thợ cưa ,
- bọ cánh cứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English