Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "saw" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cưa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Saw

[Cưa]
/sɔ/

noun

1. A condensed but memorable saying embodying some important fact of experience that is taken as true by many people

    synonym:
  • proverb
  • ,
  • adage
  • ,
  • saw
  • ,
  • byword

1. Một câu nói cô đọng nhưng đáng nhớ thể hiện một số thực tế quan trọng của kinh nghiệm được nhiều người coi là đúng

    từ đồng nghĩa:
  • tục ngữ
  • ,
  • câu ngạn ngữ
  • ,
  • đã thấy
  • ,
  • từ

2. Hand tool having a toothed blade for cutting

    synonym:
  • saw

2. Dụng cụ cầm tay có lưỡi dao để cắt

    từ đồng nghĩa:
  • đã thấy

3. A power tool for cutting wood

    synonym:
  • power saw
  • ,
  • saw
  • ,
  • sawing machine

3. Một công cụ điện để cắt gỗ

    từ đồng nghĩa:
  • máy cưa điện
  • ,
  • đã thấy
  • ,
  • máy cưa

verb

1. Cut with a saw

  • "Saw wood for the fireplace"
    synonym:
  • saw

1. Cắt bằng cưa

  • "Cưa gỗ cho lò sưởi"
    từ đồng nghĩa:
  • đã thấy

Examples of using

Nobody saw anything.
Không ai nhìn thấy gì.
Could I borrow a saw?
Tôi có thể mượn một cái cưa không?
Tom ran away when he saw me.
Tom bỏ chạy khi thấy tôi.