Translation meaning & definition of the word "savor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiết kiệm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Savor
[Thưởng thức]/sevər/
noun
1. The taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
- synonym:
- relish ,
- flavor ,
- flavour ,
- sapidity ,
- savor ,
- savour ,
- smack ,
- nip ,
- tang
1. Trải nghiệm hương vị khi một gia vị mặn được đưa vào miệng
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức ,
- hương vị ,
- độ dẻo ,
- đập ,
- nip ,
- tang
verb
1. Derive or receive pleasure from
- Get enjoyment from
- Take pleasure in
- "She relished her fame and basked in her glory"
- synonym:
- enjoy ,
- bask ,
- relish ,
- savor ,
- savour
1. Lấy hoặc nhận niềm vui từ
- Nhận được sự thích thú từ
- Vui vẻ
- "Cô ấy thích sự nổi tiếng của mình và đắm chìm trong vinh quang của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tận hưởng ,
- giỏ ,
- thưởng thức ,
- hương vị
2. Have flavor
- Taste of something
- synonym:
- taste ,
- savor ,
- savour
2. Có hương vị
- Hương vị của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- hương vị
3. Taste appreciatively
- "Savor the soup"
- synonym:
- savor ,
- savour
3. Đánh giá cao
- "Tiết kiệm súp"
- từ đồng nghĩa:
- hương vị
4. Give taste to
- synonym:
- savor ,
- savour
4. Cho hương vị
- từ đồng nghĩa:
- hương vị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English