Translation meaning & definition of the word "savior" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vị cứu tinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Savior
[Cứu tinh]/sevjər/
noun
1. A teacher and prophet born in bethlehem and active in nazareth
- His life and sermons form the basis for christianity (circa 4 bc - ad 29)
- synonym:
- Jesus ,
- Jesus of Nazareth ,
- the Nazarene ,
- Jesus Christ ,
- Christ ,
- Savior ,
- Saviour ,
- Good Shepherd ,
- Redeemer ,
- Deliverer
1. Một giáo viên và nhà tiên tri sinh ra ở bethlehem và hoạt động ở nazareth
- Cuộc đời và bài giảng của ông là nền tảng cho kitô giáo (khoảng năm 4 trước công nguyên - 29 sau công nguyên)
- từ đồng nghĩa:
- Chúa Giêsu ,
- Chúa Giêsu thành Nazareth ,
- người Nazarene ,
- Chúa Giêsu Kitô ,
- Đấng Christ ,
- Cứu tinh ,
- Mục tử tốt lành ,
- Đấng cứu chuộc ,
- Người giao hàng
2. A person who rescues you from harm or danger
- synonym:
- savior ,
- saviour ,
- rescuer ,
- deliverer
2. Một người giải cứu bạn khỏi bị tổn hại hoặc nguy hiểm
- từ đồng nghĩa:
- vị cứu tinh ,
- người cứu hộ ,
- người giao hàng
Examples of using
Asahara thinks himself a savior.
Asahara nghĩ mình là một vị cứu tinh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English