Translation meaning & definition of the word "saver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "saver" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saver
[Saver]/sevər/
noun
1. Someone who saves something from danger or violence
- synonym:
- rescuer ,
- recoverer ,
- saver
1. Ai đó cứu một cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- người cứu hộ ,
- người phục hồi ,
- tiết kiệm
2. Someone who saves (especially money)
- synonym:
- saver
2. Người tiết kiệm (đặc biệt là tiền)
- từ đồng nghĩa:
- tiết kiệm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English