Translation meaning & definition of the word "sausage" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "xúc xích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sausage
[Xúc xích]/sɔsəʤ/
noun
1. Highly seasoned minced meat stuffed in casings
- synonym:
- sausage
1. Thịt băm dày dạn nhồi trong vỏ
- từ đồng nghĩa:
- xúc xích
2. A small nonrigid airship used for observation or as a barrage balloon
- synonym:
- blimp ,
- sausage balloon ,
- sausage
2. Một chiếc khinh khí cầu nhỏ được sử dụng để quan sát hoặc làm khinh khí cầu
- từ đồng nghĩa:
- blimp ,
- bóng xúc xích ,
- xúc xích
Examples of using
He dropped the sausage on the ground.
Anh thả xúc xích xuống đất.
I wouldn't even accept sausage from a bastard like that.
Tôi thậm chí sẽ không chấp nhận xúc xích từ một tên khốn như thế.
Would you like bacon or sausage?
Bạn có muốn thịt xông khói hoặc xúc xích?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English