Translation meaning & definition of the word "sauna" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phòng tắm hơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sauna
[Xông hơi]/sɔnə/
noun
1. A finnish steam bath
- Steam is produced by pouring water over heated rocks
- synonym:
- sauna ,
- sweat room
1. Tắm hơi phần lan
- Hơi nước được tạo ra bằng cách đổ nước lên đá nóng
- từ đồng nghĩa:
- phòng tắm hơi ,
- phòng mồ hôi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English