Translation meaning & definition of the word "saucer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "saucer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saucer
[Đĩa]/sɔsər/
noun
1. Something with a round shape resembling a flat circular plate
- "The moon's disk hung in a cloudless sky"
- synonym:
- disk ,
- disc ,
- saucer
1. Một cái gì đó với hình dạng tròn giống như một tấm tròn phẳng
- "Đĩa của mặt trăng treo trên bầu trời không mây"
- từ đồng nghĩa:
- đĩa
2. A small shallow dish for holding a cup at the table
- synonym:
- saucer
2. Một cái đĩa nhỏ nông để cầm cốc ở bàn
- từ đồng nghĩa:
- đĩa
3. Directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation
- synonym:
- dish ,
- dish aerial ,
- dish antenna ,
- saucer
3. Ăng ten định hướng bao gồm một gương phản xạ parabol cho bức xạ tần số vô tuyến hoặc sóng
- từ đồng nghĩa:
- món ăn ,
- món ăn trên không ,
- ăng ten đĩa ,
- đĩa
4. A disk used in throwing competitions
- synonym:
- discus ,
- saucer
4. Một đĩa được sử dụng trong các cuộc thi ném
- từ đồng nghĩa:
- cá dĩa ,
- đĩa
Examples of using
Mary, come quick! A flying saucer has just landed in our garden.
Mary, nhanh lên! Một chiếc đĩa bay vừa hạ cánh trong khu vườn của chúng tôi.
We believed it to be a flying saucer.
Chúng tôi tin rằng nó là một chiếc đĩa bay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English