Translation meaning & definition of the word "sauce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nước sốt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sauce
[Nước sốt]/sɔs/
noun
1. Flavorful relish or dressing or topping served as an accompaniment to food
- synonym:
- sauce
1. Gia vị hương vị hoặc mặc quần áo hoặc đứng đầu phục vụ như là một phần đệm cho thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- nước sốt
verb
1. Behave saucily or impudently towards
- synonym:
- sauce
1. Cư xử xấc xược hoặc vô tư đối với
- từ đồng nghĩa:
- nước sốt
2. Dress (food) with a relish
- synonym:
- sauce
2. Ăn mặc (thức ăn) với một thưởng thức
- từ đồng nghĩa:
- nước sốt
3. Add zest or flavor to, make more interesting
- "Sauce the roast"
- synonym:
- sauce
3. Thêm niềm say mê hoặc hương vị để, làm cho thú vị hơn
- "Nước sốt nướng"
- từ đồng nghĩa:
- nước sốt
Examples of using
It's not blood. It's tomato sauce.
Đó không phải là máu. Đó là sốt cà chua.
You have some spaghetti sauce on your face.
Bạn có một ít nước sốt mì spaghetti trên khuôn mặt của bạn.
Kids love pasta in tomato sauce.
Trẻ em thích mì ống trong sốt cà chua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English