Translation meaning & definition of the word "satisfying" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thỏa mãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Satisfying
[Hài lòng]/sætɪsfaɪɪŋ/
adjective
1. Providing abundant nourishment
- "A hearty meal"
- "Good solid food"
- "Ate a substantial breakfast"
- "Four square meals a day"
- synonym:
- hearty ,
- satisfying ,
- solid ,
- square ,
- substantial
1. Cung cấp dinh dưỡng dồi dào
- "Một bữa ăn thịnh soạn"
- "Thức ăn rắn tốt"
- "Ăn một bữa sáng đáng kể"
- "Bốn bữa vuông một ngày"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- thỏa mãn ,
- rắn ,
- vuông ,
- đáng kể
2. Providing freedom from worry
- synonym:
- comforting ,
- cheering ,
- satisfying
2. Cung cấp tự do khỏi lo lắng
- từ đồng nghĩa:
- an ủi ,
- cổ vũ ,
- thỏa mãn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English