Translation meaning & definition of the word "satisfactory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thỏa đáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Satisfactory
[Đạt yêu cầu]/sætəsfæktri/
adjective
1. Giving satisfaction
- "Satisfactory living conditions"
- "His grades were satisfactory"
- synonym:
- satisfactory
1. Cho sự hài lòng
- "Điều kiện sống thỏa đáng"
- "Điểm số của anh ấy là thỏa đáng"
- từ đồng nghĩa:
- đạt yêu cầu
2. Meeting requirements
- "The step makes a satisfactory seat"
- synonym:
- satisfactory ,
- acceptable
2. Đáp ứng yêu cầu
- "Bước làm cho một chỗ ngồi thỏa đáng"
- từ đồng nghĩa:
- đạt yêu cầu ,
- chấp nhận được
Examples of using
After a long search, we found a satisfactory room.
Sau một thời gian dài tìm kiếm, chúng tôi tìm thấy một căn phòng thỏa đáng.
Is everything satisfactory?
Mọi thứ có thỏa đáng không?
The results were very satisfactory.
Kết quả rất khả quan.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English