Translation meaning & definition of the word "satisfactorily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thỏa đáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Satisfactorily
[Hài lòng]/sætɪsfæktrəli/
adverb
1. In a satisfactory manner
- synonym:
- satisfactorily
1. Một cách thỏa đáng
- từ đồng nghĩa:
- thỏa đáng
Examples of using
It's taken us three weeks to fix, but at last our car runs satisfactorily.
Chúng tôi đã mất ba tuần để sửa chữa, nhưng cuối cùng chiếc xe của chúng tôi chạy ổn định.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English