Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "satellite" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vệ tinh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Satellite

[Vệ tinh]
/sætəlaɪt/

noun

1. Man-made equipment that orbits around the earth or the moon

    synonym:
  • satellite
  • ,
  • artificial satellite
  • ,
  • orbiter

1. Thiết bị nhân tạo quay quanh trái đất hoặc mặt trăng

    từ đồng nghĩa:
  • vệ tinh
  • ,
  • vệ tinh nhân tạo
  • ,
  • quỹ đạo

2. A person who follows or serves another

    synonym:
  • satellite
  • ,
  • planet

2. Một người theo dõi hoặc phục vụ người khác

    từ đồng nghĩa:
  • vệ tinh
  • ,
  • hành tinh

3. Any celestial body orbiting around a planet or star

    synonym:
  • satellite

3. Bất kỳ thiên thể nào quay quanh một hành tinh hoặc ngôi sao

    từ đồng nghĩa:
  • vệ tinh

verb

1. Broadcast or disseminate via satellite

    synonym:
  • satellite

1. Phát sóng hoặc phổ biến qua vệ tinh

    từ đồng nghĩa:
  • vệ tinh

adjective

1. Surrounding and dominated by a central authority or power

  • "A city and its satellite communities"
    synonym:
  • satellite

1. Xung quanh và bị chi phối bởi một cơ quan trung ương hoặc quyền lực

  • "Một thành phố và cộng đồng vệ tinh của nó"
    từ đồng nghĩa:
  • vệ tinh

Examples of using

The Moon is the Earth's only satellite.
Mặt trăng là vệ tinh duy nhất của Trái đất.
The earth's moon is a natural satellite.
Mặt trăng của trái đất là một vệ tinh tự nhiên.
The ESA put a satellite into orbit.
ESA đưa một vệ tinh vào quỹ đạo.