Translation meaning & definition of the word "sassy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sassy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sassy
[Sassy]/sæsi/
adjective
1. Improperly forward or bold
- "Don't be fresh with me"
- "Impertinent of a child to lecture a grownup"
- "An impudent boy given to insulting strangers"
- "Don't get wise with me!"
- synonym:
- fresh ,
- impertinent ,
- impudent ,
- overbold ,
- smart ,
- saucy ,
- sassy ,
- wise
1. Không đúng về phía trước hoặc táo bạo
- "Đừng tươi với tôi"
- "Không rõ ràng của một đứa trẻ để giảng bài cho một người trưởng thành"
- "Một cậu bé vô tư được đưa ra để xúc phạm người lạ"
- "Đừng khôn ngoan với tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- tươi ,
- xấc xược ,
- vô tư ,
- quá mức ,
- thông minh ,
- hỗn xược ,
- khôn ngoan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English