Translation meaning & definition of the word "sash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sash" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sash
[Sash]/sæʃ/
noun
1. A framework that holds the panes of a window in the window frame
- synonym:
- sash ,
- window sash
1. Một khung giữ các ô của cửa sổ trong khung cửa sổ
- từ đồng nghĩa:
- sash ,
- cửa sổ
2. A band of material around the waist that strengthens a skirt or trousers
- synonym:
- girdle ,
- cincture ,
- sash ,
- waistband ,
- waistcloth
2. Một dải vật liệu quanh eo giúp tăng cường váy hoặc quần
- từ đồng nghĩa:
- tráng ,
- cincure ,
- sash ,
- thắt lưng ,
- khăn quàng cổ
Examples of using
Who's that girl with the red sash?
Ai là cô gái với chiếc khăn đỏ?
The red sash perfectly accessorizes her black dress.
Sash đỏ hoàn toàn phụ thuộc vào chiếc váy đen của cô.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English