Translation meaning & definition of the word "sardine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cá mòi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sardine
[Cá mòi]/sɑrdin/
noun
1. Small fatty fish usually canned
- synonym:
- sardine ,
- pilchard
1. Cá béo nhỏ thường đóng hộp
- từ đồng nghĩa:
- cá mòi ,
- phi công
2. Any of various small edible herring or related food fishes frequently canned
- synonym:
- sardine
2. Bất kỳ cá trích nhỏ ăn được hoặc cá thực phẩm liên quan thường xuyên đóng hộp
- từ đồng nghĩa:
- cá mòi
3. A deep orange-red variety of chalcedony
- synonym:
- sard ,
- sardine ,
- sardius
3. Một loại chalcedony màu đỏ cam đậm
- từ đồng nghĩa:
- cá mòi
4. Small fishes found in great schools along coasts of europe
- Smaller and rounder than herring
- synonym:
- pilchard ,
- sardine ,
- Sardina pilchardus
4. Cá nhỏ được tìm thấy trong các trường học lớn dọc theo bờ biển châu âu
- Nhỏ hơn và tròn hơn cá trích
- từ đồng nghĩa:
- phi công ,
- cá mòi ,
- Sardina pilchardus
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English