Translation meaning & definition of the word "sap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sap" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sap
[Sap]/sæp/
noun
1. A watery solution of sugars, salts, and minerals that circulates through the vascular system of a plant
- synonym:
- sap
1. Một dung dịch nước của đường, muối và khoáng chất lưu thông qua hệ thống mạch máu của cây
- từ đồng nghĩa:
- nhựa cây
2. A person who lacks good judgment
- synonym:
- fool ,
- sap ,
- saphead ,
- muggins ,
- tomfool
2. Một người thiếu phán xét tốt
- từ đồng nghĩa:
- đồ ngốc ,
- nhựa cây ,
- muggins ,
- tomfool
3. A piece of metal covered by leather with a flexible handle
- Used for hitting people
- synonym:
- blackjack ,
- cosh ,
- sap
3. Một mảnh kim loại được bọc bằng da với tay cầm linh hoạt
- Dùng để đánh người
- từ đồng nghĩa:
- blackjack ,
- cosh ,
- nhựa cây
verb
1. Deplete
- "Exhaust one's savings"
- "We quickly played out our strength"
- synonym:
- run down ,
- exhaust ,
- play out ,
- sap ,
- tire
1. Cạn kiệt
- "Khai thác tiền tiết kiệm của một người"
- "Chúng tôi nhanh chóng phát huy sức mạnh của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chạy xuống ,
- ống xả ,
- chơi hết ,
- nhựa cây ,
- lốp xe
2. Excavate the earth beneath
- synonym:
- sap
2. Khai quật trái đất bên dưới
- từ đồng nghĩa:
- nhựa cây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English