Translation meaning & definition of the word "sanctuary" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "thánh đường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sanctuary
[Khu bảo tồn]/sæŋkʧuɛri/
noun
1. A consecrated place where sacred objects are kept
- synonym:
- sanctuary
1. Một nơi tận hiến nơi giữ các vật linh thiêng
- từ đồng nghĩa:
- thánh đường
2. A shelter from danger or hardship
- synonym:
- refuge ,
- sanctuary ,
- asylum
2. Một nơi trú ẩn khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- nơi ẩn náu ,
- thánh đường ,
- tị nạn
3. Area around the altar of a church for the clergy and choir
- Often enclosed by a lattice or railing
- synonym:
- chancel ,
- sanctuary ,
- bema
3. Khu vực xung quanh bàn thờ của một nhà thờ cho các giáo sĩ và hợp xướng
- Thường được bao quanh bởi một mạng hoặc lan can
- từ đồng nghĩa:
- cơ hội ,
- thánh đường ,
- bema
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English