Translation meaning & definition of the word "sam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sam
[Sam]/sæm/
noun
1. A guided missile fired from land or shipboard against an airborne target
- synonym:
- surface-to-air missile ,
- SAM
1. Một tên lửa dẫn đường được bắn từ trên bộ hoặc trên tàu chống lại mục tiêu trên không
- từ đồng nghĩa:
- tên lửa đất đối không ,
- SAM
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English