Translation meaning & definition of the word "salon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "salon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Salon
[Salon]/səlɑn/
noun
1. Gallery where works of art can be displayed
- synonym:
- salon
1. Phòng trưng bày nơi các tác phẩm nghệ thuật có thể được hiển thị
- từ đồng nghĩa:
- thẩm mỹ viện
2. A shop where hairdressers and beauticians work
- synonym:
- salon ,
- beauty salon ,
- beauty parlor ,
- beauty parlour ,
- beauty shop
2. Một cửa hàng nơi các thợ làm tóc và làm đẹp làm việc
- từ đồng nghĩa:
- thẩm mỹ viện ,
- tiệm làm đẹp ,
- cửa hàng làm đẹp
3. Elegant sitting room where guests are received
- synonym:
- salon
3. Phòng khách thanh lịch nơi tiếp khách
- từ đồng nghĩa:
- thẩm mỹ viện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English