Translation meaning & definition of the word "saleswoman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nữ nhân viên bán hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saleswoman
[Nhân viên bán hàng]/selzwʊmən/
noun
1. A woman salesperson
- synonym:
- salesgirl ,
- saleswoman ,
- saleslady
1. Một nhân viên bán hàng phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- cô bán hàng ,
- nhân viên bán hàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English