Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "salary" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tiền lương" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Salary

[Lương]
/sæləri/

noun

1. Something that remunerates

  • "Wages were paid by check"
  • "He wasted his pay on drink"
  • "They saved a quarter of all their earnings"
    synonym:
  • wage
  • ,
  • pay
  • ,
  • earnings
  • ,
  • remuneration
  • ,
  • salary

1. Một cái gì đó thù lao

  • "Tiền lương đã được trả bằng séc"
  • "Anh ta lãng phí tiền lương của mình cho đồ uống"
  • "Họ đã tiết kiệm được một phần tư tổng thu nhập của họ"
    từ đồng nghĩa:
  • lương
  • ,
  • trả
  • ,
  • thu nhập
  • ,
  • thù lao

Examples of using

What's the minimum salary in Georgia?
Mức lương tối thiểu ở Georgia là bao nhiêu?
This month salary amounts to 100 100 yens.
Mức lương tháng này lên tới 100 100 yens.
Tom's commissions often exceed his weekly salary.
Hoa hồng của Tom thường vượt quá mức lương hàng tuần của anh ấy.